Có 4 kết quả:

监察 jiān chá ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ监查 jiān chá ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ監察 jiān chá ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ監查 jiān chá ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise
(2) to control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise
(2) to auditor
(3) to monitor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise
(2) to control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise
(2) to auditor
(3) to monitor

Bình luận 0